Có 2 kết quả:

投机 tóu jī ㄊㄡˊ ㄐㄧ投機 tóu jī ㄊㄡˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

đầu cơ tích trữ (kinh tế)

Từ điển Trung-Anh

(1) to speculate (on financial markets)
(2) opportunistic
(3) congenial
(4) agreeable

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đầu cơ tích trữ (kinh tế)

Từ điển Trung-Anh

(1) to speculate (on financial markets)
(2) opportunistic
(3) congenial
(4) agreeable

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0