Có 2 kết quả:
投机 tóu jī ㄊㄡˊ ㄐㄧ • 投機 tóu jī ㄊㄡˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
đầu cơ tích trữ (kinh tế)
Từ điển Trung-Anh
(1) to speculate (on financial markets)
(2) opportunistic
(3) congenial
(4) agreeable
(2) opportunistic
(3) congenial
(4) agreeable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đầu cơ tích trữ (kinh tế)
Từ điển Trung-Anh
(1) to speculate (on financial markets)
(2) opportunistic
(3) congenial
(4) agreeable
(2) opportunistic
(3) congenial
(4) agreeable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0